Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
formule


[formule]
danh từ giống cái
thể thức, nghi thức
Formule exécutoire
thể thức chấp hành
Chercher la formule qui convient
tìm nghi thức phù hợp
công thức
Formule algébrique
công thức đại số
Formule générale
công thức chung, công thức tổng quát
Formule développée
công thức khai triển
Formule approximative
công thức gần đúng
Formule de réduction
công thức rút gọn
mẫu in sẵn
Formule en blanc
mẫu in sẵn để trống
Formule d'un contrat
mẫu in sẵn một bản hợp đồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.