|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forwardly
forwardly | ['fɔ:wədli] | | phó từ | | | ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước | | | sốt sắng | | | ngạo mạn, xấc xược |
/'fɔ:wədli/
phó từ ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước sốt sắng ngạo mạn, xấc xược
|
|
|
|