 | [forêt] |
 | danh từ giống cái |
| |  | rừng |
| |  | Forêt de pins |
| | rừng thông |
| |  | Forêt vierge |
| | rừng nguyên sinh |
| |  | Promenade en forêt |
| | cuộc đi dạo trong rừng |
| |  | Une forêt de mâts |
| | một rừng cột buồm |
| |  | S'enfoncer dans la forêt |
| | đi sâu và o rừng |
| |  | les arbres cachent la forêt |
| |  | thấy cây chẳng thấy rừng (nhìn và o chi tiết không thấy toà n thể) |
 | đồng âm foret |