Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fossette


[fossette]
danh từ giống cái
lúm đồng tiền (ở má, ở cằm)
Avoir une fossette
có má lún đồng tiền
lỗ bi, lỗ đáo
(giải phẫu) hố
Fossette ovarienne
hố buồng trứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.