Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fossile


[fossile]
tính từ
hoá đá, hoá thạch
Plantes fossiles
cây hóa thạch
cổ hủ; lạc hậu
Lois fossiles
những đạo luật cổ hủ
danh từ giống đực
(vật) hoá đá; hoá thạch
kẻ cổ hủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.