Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foudre


[foudre]
danh từ giống cái
sét
Arbre frappé par la foudre
cây bị sét đánh
sự trừng phạt
Les foudres du pouvoir
những sự trừng phạt của chính quyền
Les foudres de l'église
sự rút phép thông công
coup de foudre
sự si mê đột ngột (tiếng sét ái tình)
(từ cũ, nghĩa cũ) tiếng sét ngang tai (nghĩa bóng)
danh từ giống đực
người tài, người giỏi; người đáng sợ
Foudre de guerre
viên tướng tài, viên tướng đáng sợ
thùng lớn
ce n'est pas un foudre de guerre
hắn chẳng khôn khéo lắm đâu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.