Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouet


[fouet]
danh từ giống đực
roi (của người đánh xe.)
Donner un coup de fouet
quất một roi
Fouet de cavalier
roi ngựa
trận (đòn) roi
(bếp núc) cái đánh trứng, cái đánh kem
dây gân (ở gáy sách)
(động vật học) (Fouet de l'aile) đầu cánh (chim)
Fouet de la queue
túm lông đuôi
coup de fouet
sự đau xé (như) bị quất roi
sự sỉ nhục
(nghĩa bóng) sự kích thích, sự thúc đẩy
fouet de guerre, d'armes
đòn đập (bằng vũ khí)
tir de plein fouet
sự bắn thẳng vào đích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.