Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouetter


[fouetter]
ngoại động từ
quất
Fouetter son cheval
quất ngựa
La pluie fouette les vitres
mưa quất vào cửa kính
đánh roi, đánh đòn
Fouetter un enfant
đánh đòn một đứa bé
đánh
Fouetter des oeufs
đánh trứng
thiến (súc vật) (bằng cách) thắt dây
(nghĩa bóng) kích thích
Fouetter les désirs
kích thích dục vọng
nội động từ
quất
La pluie fouette contre les vitres
mưa quất vào cửa kính
Un cheval qui fouette de la queue
con ngựa quất đuôi
chạy không (máy)
(thông tục) bốc mùi thối
ça fouette dans ton escalier
cầu thang nhà cậu thôi thối là
(thông tục) sợ hãi
fouetter du goulot
(thông tục) thối miệng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.