Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouiller


[fouiller]
ngoại động từ
bới, đào bới
Fouiller la terre
bới đất
(khảo cổ học) khai quật
tìm tòi, lục soát
Fouiller les bibliothèques
tìm tòi trong thư viện
Fouiller un voleur
lục soát tên kẻ cắp
La maison a fouillé la maison
cảnh sát đang lục soát ngôi nhà này
Fouiller les buissons
lùng sục (sục sạo) trong các bụi cây
đi sâu vào
Fouiller une question
đi sâu vào một vấn đề
(nghệ thuật) xoi lọng (bức chạm...)
nội động từ
bới, đào bới
Animal qui fouille pour trouver sa nourriture
con vật đào bới để kiếm ăn
tìm tòi, sục sạo, lục lọi
Fouiller partout
lục lọi lung tung
Fouiller dans l'histoire
tìm tòi trong lịch sử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.