Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foulant


[foulant]
tính từ
để nén, để ép
Cylindre foulant
xi lanh ép
(thông tục) (làm) mệt nhọc
Ce n'est pas un travail bien foulant
đó chẳng phải là một công việc mệt nhọc lắm đâu
pompe foulante
bơm đẩy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.