Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foule


[foule]
danh từ giống cái
đám đông
Fendre la foule
rẽ đám đông
Se mêler dans la foule
trà trộn vào đám đông
La foule des curieux
đám đông những người tò mò
quần chúng
La voix de la foule
tiếng nói quần chúng
đám, loạt, đống
Une foule de faits
một loạt sự kiện
Une foule de visiteurs
một đám khách
Une foule de travaux
một đống việc
en foule
nhiều, thành đám đông, lũ lượt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.