Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourbir


[fourbir]
ngoại động từ
lau cho sáng bóng, đánh bóng
Fourbir sa batterie de cuisine
đánh nồi niêu xoong chảo cho sáng bóng
fourbir ses armes
(nghĩa bóng) cầm vũ khí, chuẩn bị chiến trận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.