Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourche


[fourche]
danh từ giống cái
(nông nghiệp) cái chĩa, cái xiên
Fourche à trois dents
cái chĩa ba răng
chạc (cành cây)
ngã ba (đường)
phuốc, càng bánh trước (xe đạp, xe máy)
fourche d'un pantalon
đũng quần
passer sous les fourches caudines
chịu điều kiện nhục nhã



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.