Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourchette


[fourchette]
danh từ giống cái
cái nĩa
Fourchette à dessert
cái nĩa ăn đồ tráng miệng
Fourchette de changement de vitesse
(cơ khí, cơ học) cái nĩa sang số
cái chạc
Fourchette de balance
cái chạc đòn cân
Fourchette vulvaire
(giải phẫu) chạc âm hộ
(động vật học) xương chạc (ở ức chim); chạc ngón (ở móng chân ngựa)
(kinh tế) biên độ cực đại
avoir un joli coup de fourchette
ăn khỏe
belle fourchette
người ăn khỏe
déjeuner à la fourchette
bữa ăn sáng có thịt
fourchette du père Adam
(thân mật) ngón tay
vol à la fourchette
móc túi bằng hai ngón tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.