Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourchu


[fourchu]
tính từ
chĩa nhánh, rẽ nhánh
Chemin fourchu
đường rẽ nhánh
Menton fourchu
cằm đôi
arbre fourchu
(thể dục thể thao) cây chuối (cây xuống đất, hai chân lên trời)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.