Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourmillant


[fourmillant]
tính từ
đông như kiến, lúc nhúc
Rue fourmillante
phố đông như kiến
(văn học) có cảm giác kiến bò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.