Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourmiller


[fourmiller]
nội động từ
đông như kiến, lúc nhúc
đầy dẫy
Ce devoir fourmille de fautes
bài làm này đầy dẫy tội lỗi
có cảm giác kiến bò
Les pieds me fourmillent
tôi có cảm giác kiến bò ở chân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.