Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourniture


[fourniture]
danh từ giống cái
sự cung ứng
Faire des fournitures de blé
cung ứng lúa mì
La fourniture d'armes à un pays allié
sự cung ứng vũ khí cho nước đồng minh
đồ cung ứng, vật dụng
Fournitures de bureau
đồ dùng văn phòng
đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may áo cho khách... (như) cúc, móc cài...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.