Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourrager


[fourrager]
nội động từ
lục lọi lung tung
Fourrager dans un tiroir
lục lọi ngăn kéo lung tung
(từ cũ, nghĩa cũ) cắt rơm cỏ (cho súc vật ăn)
ngoại động từ
xáo lộn
Fourrager des papiers
xáo lộn giấy má
tính từ
xem fourrage I
Production fourragère
sự sản xuất rơm cỏ (cho súc vật ăn)
Plantes fourragères
cây làm thức ăn vật nuôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.