Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourrier


[fourrier]
danh từ giống đực
(quân sự) hạ sĩ quan hậu cần
(hàng hải) thuỷ thủ thư lại
(văn học) người báo trước, điềm báo trước
Le fourrier du printemps
điềm báo trước mùa xuân
(quân sự, từ cũ; nghĩa cũ) tiền trạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.