Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourré


[fourré]
tính từ
lót da lông thú (găng tay, giày)
có nhân, kẹp nhân
Bonbons fourrés
kẹo có nhân
Pain fourré
bánh mì nóng kẹp nhân
médaille, monnaie fourrée
huy chÆ°Æ¡ng, tiá»n đồng giả (được bá»c vàng, bạc ở bên ngoài)
paix fourrée
hoà bình bịp bợm
danh từ giống đực
lùm cây



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.