Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourvoyer


[fourvoyer]
ngoại động từ
làm lạc đường, làm lạc lối
Guide qui a fourvoyé des voyageurs
người dẫn đường làm cho khách du lịch lạc lối
Phản nghĩa Guider
(nghĩa bóng) làm lầm đường, làm lầm lạc, làm cho sai lầm
Les mauvais exemples l'ont fourvoyé
gương xấu đã làm cho nó sai lầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.