Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foutre


[foutre]
ngoại động từ
(thông tục) vứt, ném
Foutre ses outils à terre
vứt đồ nghề xuống đất
Foutre quelqu'un à la porte
đuổi ai ra khỏi cửa
(nghĩa cũ) ăn nằm với, ngủ với
làm tình
Ils sont en train de foutre
chúng đang làm tình với nhau
nện, đánh
Foutre des coups
nện cho mấy đòn
làm
Il ne fout rien
nó chẳng làm gì cả
cho
envoyer qqn se faire foutre
(thông tục) xạc ai, mắng ai
foutre la paix
để yên
foutre le camp
(thông tục) cuốn xéo
foutre qqn dedans
lừa phỉnh ai
je n'en ai rien à foutre
tôi không cần quan tâm, tôi mặc kệ
ne pas en foutre une rame
chẳng làm gì cả, không hề nỗ lực gì
thán từ
ái chà!
danh từ giống đực
(thông tục) tinh dịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.