Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fragmenter


[fragmenter]
ngoại động từ
phân đoạn, chia (cắt, đập...) thành từng mẩu, xé nhỏ
Fragmenter un bloc de pierre
đập tảng đá thành từng mẩu
Fragmenter la publication d'un ouvrage
xuất bản một tác phẩm phân thành nhiều lần
phản nghĩa Rassembler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.