Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
franchise


[franchise]
danh từ giống cái
sự miễn, sự miễn trừ
Franchise douanière
sự miễn trừ thuế quan
Franchise de bagages
hành lý miễn cước
Franchise postale
sự miễn bưu phí
tính thực thà, tính thẳng thắn
Parler avec la franchise
nói thực thà
J'apprécie votre franchise
tôi thích sự thẳng thắn của anh
en toute franchise
thẳng thắn, thành thực
Phản nghĩa Dissimulation, fausseté, hypocrisie, sournoiserie
(thương nghiệp) quyền khai thác một nhãn hiệu, một tên pháp lý của một cơ sở kinh doanh được một cơ sở khác nhượng cho với một số điều kiện nào đó
điều khoản của hợp đồng bảo hiểm trong đó ấn định rằng người được bảo hiểm phải gánh một số tiền tổn phí trong trường hợp được bồi thường thiệt hại
(nghệ thuật, từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính rõ nét, tính dứt khoát
Franchise des couleurs
màu sắc dứt khoát
(từ cũ, nghĩa cũ) sự thoát vòng nô lệ, sự tự do, sự độc lập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.