|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fratricide
fratricide![](img/dict/02C013DD.png) | ['frætrisaid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giết anh, sự giết chị, sự giết em | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người giết anh, người giết chị, người giết em |
/'freitrisaid/
danh từ
sự giết anh, sự giết chị, sự giết em
người giết anh, người giết chị, người giết em
|
|
|
|