Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fratricide


[fratricide]
tính từ
giết anh (chị, em)
anh em giết hại lẫn nhau, huynh đệ tương tàn
Guerre fratricide
chiến tranh huynh đệ tương tàn
danh từ
kẻ giết anh (chị, em)
danh từ giống đực
tội giết anh (chị, em)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.