Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frein


[frein]
danh từ giống đực
cái hãm, cái phanh
Frein à main
(cơ khí, cơ học) phanh tay
Freins avant
phanh trước (của xe)
Donner un coup de frein
phanh lại
mettre un frein à
ngăn cản, hãm bớt lại
ronger son frein
cố chịu đựng
sans frein
thả cửa
phản nghĩa Accélérateur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.