Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fricoter


[fricoter]
ngoại động từ
nấu (thành) ragu
(nghĩa bóng) xoay sở, mưu đồ
Qu'est-ce qu'il fricote encore ?
nó còn mưu đồ cái gì nữa?
nội động từ
(thông tục) xoay xở ám muội
nấu ăn
(thô tục) ăn nằm
Il a fricoté avec votre femme
hắn đã ăn nằm với vợ của anh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.