frigidity
frigidity![](img/dict/02C013DD.png) | [fri'dʒiditi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự băng giá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lạnh nhạt, sự nhạt nhẽo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự không thích giao hợp, sự lãnh cảm |
/fri'dʤiditi/
danh từ
sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự băng giá
sự lạnh nhạt, sự nhạt nhẽo
(y học) sự không nứng được, sự lânh đạm nữ dục
|
|