Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
friper


[friper]
ngoại động từ
làm nhàu, làm nhăn nheo
Friper une robe
làm nhàu cái áo dài
Paupières fripées
mí mắt nhăn nheo
nuốt ừng ực (người háu ăn)
ăn cắp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.