Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
froissement


[froissement]
danh từ giống đực
sự vò nhàu; sự nhàu
tiếng sột soạt
Le froissement de la soie
tiếng lụa sột soạt
sự va chạm, sự xung đột
Le froissement des intérêts
sự va chạm quyền lợi
sự chạm đến, sự làm mếch lòng; sự mếch lòng
Froissement de l'amour-propre
sự chạm lòng tự ái
phản nghĩa Entente, satisfaction.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.