Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fronder


[fronder]
ngoại động từ
công kích
Fronder le pouvoir
công kích chính quyền
Phản nghĩa Flatter
nội động từ
tham gia đảng Phơ-rông-đơ (Pháp, giữa thế kỷ 17)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.