Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frontal


[frontal]
tính từ
xem front I
Os frontal
xương trán
phía mặt, trực diện
Attaque frontale
cuộc tấn công trực diện
danh từ giống đực
(giải phẫu) xương trán
(sử học) hình phạt thắt trán; dây thắt trán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.