Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frottement


[frottement]
danh từ giống đực
sự cọ (xát), sự ma sát; lực ma sát; tiếng cọ (xát)
Le frottement engendre la chaleur
ma sát sinh ra nhiệt
Diminuer le frottement
giảm bớt lực ma sát
Frottement pleural
(y học) tiếng cọ màng phổi
(nghĩa bóng) sự tiếp xúc, sự đụng chạm
Le frottement du monde
sự tiếp xúc với đời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.