|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frou-frou
frou-frou | ['fru:fru:] | | danh từ | | | tiếng sột soạt (của quần áo) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách |
/'fru:fru:/
danh từ tiếng sột soạt (của quần áo) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách
|
|
|
|