Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fructifier


[fructifier]
nội động từ
ra quả, sinh quả
sinh lãi; có lợi
Cette somme a fructifié
số tiền ấy đã sinh lãi
Méthode d'éducation qui fructifie
phương pháp giáo dục có lợi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.