Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frugality




frugality
[fru:'gæliti]
danh từ
tính căn cơ; tính tiết kiệm
tính chất thanh đạm


/'fru:gæliti/

danh từ
tính căn cơ; tính tiết kiệm
tính chất thanh đạm

Related search result for "frugality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.