Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fruitier


[fruitier]
tính từ
(trồng để) ăn quả
Arbre fruitier
cây ăn quả
Jardin fruitier
vườn cây ăn quả
(Cargo fruitier) (hàng hải) tàu chở quả
danh từ giống đực
đất trồng cây ăn quả, vườn cây ăn quả
như fruiterie I
giàn cất giữ hoa quả
người bán rau quả
người làm pho mát (ở Phơ-răng-sơ Công-tê, Xa-voa...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.