Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frustrer


[frustrer]
ngoại động từ
tước đoạt
Frustrer un héririer de sa part
tước đoạt phần của một người thừa kế
Frustrer les espérances de ses parents
tước mất hi vọng của cha mẹ, làm cho cha mẹ mất hi vọng
làm thất vọng
Cet échec l'a frustré
thất bại đó đã làm anh ta thất vọng
Se sentir frustré
cảm thấy thất vọng
phản nghĩa Avantager, favoriser, satisfaire; combler, gratifier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.