fug
fug![](img/dict/02C013DD.png) | [fʌg] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (thông tục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mùi ẩm mốc, mùi hôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bụi rác vụn (ở góc nhà) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc |
/fʌg/
danh từ, (thông tục)
mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín)
bụi rác vụn (ở góc nhà)
nội động từ
thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc
|
|