Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fugace


[fugace]
tính từ
thoáng qua, chóng tàn, không bền
Parfum fugace
mùi hương thoáng qua
Beauté fugace
sắc đẹp chóng tàn
Mémoire fugace
kí ức không bền
phản nghĩa Durable, fixe, permanent, solide, stable, tenace.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.