Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fugitif


[fugitif]
tính từ
bỏ trốn, chạy trốn
Esclave fugitif
nộ lệ bỏ trốn
thoáng qua
Bonheur fugitif
hạnh phúc thoáng qua
Des images fugitives
hình ảnh thoáng quá
Phản nghĩa Durable, fixe, permanent, solide, stable, tenace.
danh từ giống đực
kẻ bỏ trốn, kẻ chạy trốn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.