Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fugueur


[fugueur]
danh từ giống đực
(y học) người có những cơn bỏ nhà ra đi
tính từ
bỏ nhà (đi chơi)
Enfant fugueur
đứa trẻ bỏ nhà (đi chơi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.