Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fulminer


[fulminer]
nội động từ
nổ
nổi giận; nạt nộ
Fulminer contre quelqu'un
nổi giận đối với ai
(từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét
ngoại động từ
(tôn giáo) tuyên cáo
Fulminer une excommunication
tuyên cáo rút phép thông công
tuôn ra, phun ra
Fulminer des imprécations
phun ra những lời nguyền rủa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.