Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fumant


[fumant]
tính từ
toả khói
Toit fumant
mái nhà toả khói
toả hơi, bốc hơi
Potage fumant
canh bốc hơi
sôi sục
Fumant de colère
tức giận sôi sục
(thông tục) kì diệu
Invention fumante
phát minh kì diệu
acide fumant
(hoá học) axit bốc khói (axit sunfuric hoặc nitric đậm đặc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.