Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fumeron


[fumeron]
danh từ giống đực
củi cháy dở còn toả khói
(số nhiều, thông tục) cẳng chân gầy gò; chân
Ne pouvoir tenir sur ses fumerons
không thể đứng vững



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.