Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
funeste


[funeste]
tính từ
gây tai hoạ, tai hại
Erreurs funestes
những sai lầm tai hại
Cela peut avoir des suites funestes
điều đó có thể có những hậu quả tai hại
(văn học) thảm hại, bi thảm
Un spectacle funeste
một cảnh bi thảm
(từ cũ; nghĩa cũ) gây chết chóc, chết người
Maladie funeste
bệnh chết người
funeste à
nguy hại đến, làm hại đến
phản nghĩa Bon, favorable, heureux, propice, salutaire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.