Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
funester


[funester]
ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)
tác hại, gây bất lợi cho
Des assassinats qui funestèrent le règne
những cuộc ám sát tác hại đến triều đại
làm cho buồn bã
Affaire qui le funeste pour toute la journée
việc làm cho nó buồn bã cả ngày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.