Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
furet


[furet]
danh từ giống đực
(động vật học) chồn sương, chồn furo
(nghĩa bóng) người sục sạo
trò chơi đoán vòng (người chơi ngồi thành vòng chuyền nhau một vật, người đứng giữa vòng phải đoán vật đó hiện trong tay ai)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.